1 |
lập tứcpht. Ngay tức thì: Chúng ta phải làm việc đó ngay lập tức Nó nghe tiếng gọi là lập tức chạy.
|
2 |
lập tứcliền ngay sau đó, không chần chừ, không chậm trễ thấy động, lập tức chuồn mất đang nói lập tức im bặt Đồng nghĩa: ngay lập tức, ngay tức khắc, ngay tức thì, tức khắc, [..]
|
3 |
lập tứcekappahārena (trạng từ)
|
4 |
lập tức Ngay tức thì. | : ''Chúng ta phải làm việc đó ngay '''lập tức''' .'' | : ''Nó nghe tiếng gọi là '''lập tức''' chạy.''
|
5 |
lập tứcpht. Ngay tức thì: Chúng ta phải làm việc đó ngay lập tức Nó nghe tiếng gọi là lập tức chạy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lập tức". Những từ có chứa "lập tức": . lập tức ngay lập tức [..]
|
<< lập dị | lật đổ >> |