1 |
lật đổ Làm cho chính quyền, ban lãnh đạo bị sụp đổ. | : ''Âm mưu '''lật đổ''' chính quyền.'' | : ''Gây bè phái '''lật đổ''' nhau trong ban lãnh đạo.''
|
2 |
lật đổđgt. Làm cho chính quyền, ban lãnh đạo bị sụp đổ: âm mưu lật đổ chính quyền gây bè phái lật đổ nhau trong ban lãnh đạo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lật đổ". Những từ phát âm/đánh vần giống nh [..]
|
3 |
lật đổđgt. Làm cho chính quyền, ban lãnh đạo bị sụp đổ: âm mưu lật đổ chính quyền gây bè phái lật đổ nhau trong ban lãnh đạo.
|
4 |
lật đổlàm cho sụp đổ bằng bạo lực lật đổ ách thống trị
|
5 |
lật đổvikopeti (vi + kup + e), vikopana (trung), nikkujja (tính từ)
|
<< lập tức | lắt nhắt >> |