1 |
lập hiếnXây dựng hiến pháp: Quốc hội lập hiến.
|
2 |
lập hiếnđịnh ra hiến pháp quốc hội là cơ quan duy nhất có quyền lập hiến
|
3 |
lập hiến Xây dựng hiến pháp. | : ''Quốc hội '''lập hiến'''.''
|
4 |
lập hiếnXây dựng hiến pháp: Quốc hội lập hiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lập hiến". Những từ có chứa "lập hiến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hiếp hiến hiếu hiếu đ [..]
|
<< lẩy bẩy | lập lòe >> |