Ý nghĩa của từ lẩy bẩy là gì:
lẩy bẩy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lẩy bẩy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lẩy bẩy mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lẩy bẩy


(chân tay) run rẩy một cách yếu đuối sợ quá, chân tay run lẩy bẩy Đồng nghĩa: lật bật
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lẩy bẩy


Không vững chân tay. | : ''Đi '''lẩy bẩy'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lẩy bẩy


Không vững chân tay: Đi lẩy bẩy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẩy bẩy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẩy bẩy": . lây bây lẩy bẩy. Những từ có chứa "lẩy bẩy": . lẩy ba lẩy bẩy [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lẩy bẩy


Không vững chân tay: Đi lẩy bẩy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lẩn thẩn lập hiến >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa