1 |
lẩy bẩy(chân tay) run rẩy một cách yếu đuối sợ quá, chân tay run lẩy bẩy Đồng nghĩa: lật bật
|
2 |
lẩy bẩy Không vững chân tay. | : ''Đi '''lẩy bẩy'''.''
|
3 |
lẩy bẩyKhông vững chân tay: Đi lẩy bẩy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẩy bẩy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẩy bẩy": . lây bây lẩy bẩy. Những từ có chứa "lẩy bẩy": . lẩy ba lẩy bẩy [..]
|
4 |
lẩy bẩyKhông vững chân tay: Đi lẩy bẩy.
|
<< lẩn thẩn | lập hiến >> |