1 |
lập Tạo ra, xây dựng lên. | : '''''Lập''' gia đình.'' | : '''''Lập''' danh sách.'' | : '''''Lập''' ra triều đại mới.'' | : '''''Lập''' kỉ lục.'' | Đặt lên vị trí quan trọng nào đó. | : ''Phế vua này ''' [..]
|
2 |
lậpđgt. 1. Tạo ra, xây dựng lên: lập gia đình lập danh sách lập ra triều đại mới lập kỉ lục. 2. Đặt lên vị trí quan trọng nào đó: phế vua này lập vua khác phế lập.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lậ [..]
|
3 |
lậpđgt. 1. Tạo ra, xây dựng lên: lập gia đình lập danh sách lập ra triều đại mới lập kỉ lục. 2. Đặt lên vị trí quan trọng nào đó: phế vua này lập vua khác phế lập.
|
4 |
lậptạo ra, xây dựng nên (cái thường là quan trọng, có ý nghĩa lớn) lập biên bản thời kì lập nước chưa lập gia đình lập kỉ lục thế giới đặt l&ec [..]
|
<< ngốc | vách >> |