1 |
lẫn cẫn Nói người già hay lẫn. | : ''Già nua '''lẫn cẫn'''.''
|
2 |
lẫn cẫnNói người già hay lẫn: Già nua lẫn cẫn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẫn cẫn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẫn cẫn": . lan can lân cận lần chần lẫn cẫn len chân lên cân lên cơn l [..]
|
3 |
lẫn cẫnNói người già hay lẫn: Già nua lẫn cẫn.
|
4 |
lẫn cẫnhay quên, hay lẫn do tuổi già già rồi nên sinh lẫn cẫn Đồng nghĩa: lẩm cẩm
|
<< lan can | cầm thú >> |