1 |
lẩn tránhđg. Cố tránh đi để khỏi phải gặp, hay khỏi phải liên luỵ. Xấu hổ, cố tình lẩn tránh bạn bè. Lẩn tránh nhiệm vụ. Lẩn tránh vấn đề.
|
2 |
lẩn tránhđg. Cố tránh đi để khỏi phải gặp, hay khỏi phải liên luỵ. Xấu hổ, cố tình lẩn tránh bạn bè. Lẩn tránh nhiệm vụ. Lẩn tránh vấn đề.
|
3 |
lẩn tránhcố tránh đi để khỏi phải gặp, hay khỏi phải liên luỵ lẩn tránh pháp luật lẩn tránh cái nhìn soi mói xấu hổ nên lẩn tránh bạn b&egrav [..]
|
4 |
lẩn tránh Cố tránh đi để khỏi phải gặp, hay khỏi phải liên luỵ. | : ''Xấu hổ, cố tình '''lẩn tránh''' bạn bè.'' | : '''''Lẩn tránh''' nhiệm vụ.'' | : '''''Lẩn tránh''' vấn đề.'' [..]
|
<< lẩm bẩm | lẩy >> |