1 |
lẩm bẩmnói nhỏ trong miệng với giọng đều đều, cốt chỉ để mình nghe hoặc là tự nói với mình miệng lẩm bẩm tính nói lẩm bẩm một mình Đồng nghĩa: lầm bầm, [..]
|
2 |
lẩm bẩm Nói nhỏ trong miệng, chỉ vừa để mình nghe, giọng đều đều. | : '''''Lẩm bẩm''' điều gì không rõ.''
|
3 |
lẩm bẩmđg. Nói nhỏ trong miệng, chỉ vừa để mình nghe, giọng đều đều. Lẩm bẩm điều gì không rõ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẩm bẩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẩm bẩm": . lầm bầm lẩm [..]
|
4 |
lẩm bẩmđg. Nói nhỏ trong miệng, chỉ vừa để mình nghe, giọng đều đều. Lẩm bẩm điều gì không rõ.
|
<< lầy | lẩn tránh >> |