1 |
lầy lội(đường sá) có nhiều bùn lầy đường sá lầy lội Đồng nghĩa: lầm lội
|
2 |
lầy lội Có nhiều bùn lầy.
|
3 |
lầy lộit. (Đường sá) có nhiều bùn lầy.
|
4 |
lầy lội(đường sá) có nhiều bùn lầy đường sá lầy lội Đồng nghĩa: lầm lội hoặc: có thể coi là 1 đức tính của giới trẻ thời nay
|
5 |
lầy lộit. (Đường sá) có nhiều bùn lầy.
|
<< lênh láng | rỉa >> |