Ý nghĩa của từ lầy lội là gì:
lầy lội nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lầy lội. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lầy lội mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

lầy lội


(đường sá) có nhiều bùn lầy đường sá lầy lội Đồng nghĩa: lầm lội
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lầy lội


Có nhiều bùn lầy.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lầy lội


t. (Đường sá) có nhiều bùn lầy.
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lầy lội


(đường sá) có nhiều bùn lầy đường sá lầy lội Đồng nghĩa: lầm lội hoặc:
có thể coi là 1 đức tính của giới trẻ thời nay
Tiin - 2016-11-10

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lầy lội


t. (Đường sá) có nhiều bùn lầy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lênh láng rỉa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa