1 |
rỉa Dùng miệng hoặc mỏ mổ nhỏ vật ra hoặc vuốt cho sạch, cho khô. | : ''Cá '''rỉa''' mồi .'' | : ''Chim '''rỉa''' cánh.'' | Nhiếc móc một cách độc địa. | : ''Chớ có '''rỉa''' người khác như thế.'' [..]
|
2 |
rỉađgt. 1. (Động vật) dùng miệng hoặc mỏ mổ nhỏ vật ra hoặc vuốt cho sạch, cho khô: Cá rỉa mồi Chim rỉa cánh. 2. Nhiếc móc một cách độc địa: chớ có rỉa người khác như thế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan [..]
|
3 |
rỉađgt. 1. (Động vật) dùng miệng hoặc mỏ mổ nhỏ vật ra hoặc vuốt cho sạch, cho khô: Cá rỉa mồi Chim rỉa cánh. 2. Nhiếc móc một cách độc địa: chớ có rỉa người khác như thế.
|
4 |
rỉadùng miệng hoặc mỏ để mổ và rứt dần ra từng miếng nhỏ cá rỉa mồi kền kền rỉa xác chết dùng mỏ để mổ và vuốt cho sạch, cho mượt lông chim rỉa lông [..]
|
<< lầy lội | um tùm >> |