1 |
lần lữa Trì hoãn, lui lại thời gian sau. | : '''''Lần lữa''' mãi không làm.''
|
2 |
lần lữaTrì hoãn, lui lại thời gian sau: Lần lữa mãi không làm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lần lữa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lần lữa": . lân la lần lữa [..]
|
3 |
lần lữakéo dài thời gian để trì hoãn chưa có tiền trả nên khất lần lữa "Những là lần lữa nắng mưa, Kiếp phong trần biết bao giờ mới thôi?" (TKi [..]
|
4 |
lần lữaTrì hoãn, lui lại thời gian sau: Lần lữa mãi không làm.
|
5 |
lần lữaLần lữa là sự chần chừ không dứt khoát, lười biếng, trì hoãn một việc nào đó. Hứa hện hết lần này đến lần khác...
|
<< lần khân | trai tráng >> |