Ý nghĩa của từ trai tráng là gì:
trai tráng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trai tráng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trai tráng mình

1

5 Thumbs up   0 Thumbs down

trai tráng


Nói người thanh niên có sức lực, khỏe mạnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

3 Thumbs up   0 Thumbs down

trai tráng


Nói người thanh niên có sức lực, khỏe mạnh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   0 Thumbs down

trai tráng


Nói người thanh niên có sức lực, khỏe mạnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trai tráng". Những từ có chứa "trai tráng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . bạng duật tr [..]
Nguồn: vdict.com





<< lần mò lầu bậc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa