Ý nghĩa của từ lấp loáng là gì:
lấp loáng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lấp loáng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lấp loáng mình

1

12 Thumbs up   6 Thumbs down

lấp loáng


Nói ánh sáng chập chờn khi có khi không.
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 4 tháng 9, 2015

2

11 Thumbs up   14 Thumbs down

lấp loáng


Nói ánh sáng chập chờn khi có khi không.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

7 Thumbs up   10 Thumbs down

lấp loáng


Nói ánh sáng chập chờn khi có khi không.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

9 Thumbs up   13 Thumbs down

lấp loáng


Nói ánh sáng chập chờn khi có khi không.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lấp loáng". Những từ có chứa "lấp loáng": . lấp la lấp loáng lấp loáng
Nguồn: vdict.com





<< tranh quyền tranh phong >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa