1 |
lảng vảngđi lại quanh quẩn nhiều lần lảng vảng ngoài ngõ hình ảnh cô gái cứ lảng vảng trong óc hắn
|
2 |
lảng vảng Đi lại quanh quẩn nhiều lần gần một nơi nào đó, một cách không đàng hoàng mà nó có vẻ lén lút, nhằm mục đích riêng. | : ''Mấy tên lưu manh '''lảng vảng''' ở sân ga .'' | : ''Có người lạ mặt khả nghi [..]
|
3 |
lảng vảngđgt. Đi lại quanh quẩn nhiều lần gần một nơi nào đó, một cách không đàng hoàng mà nó có vẻ lén lút, nhằm mục đích riêng: Mấy tên lưu manh lảng vảng ở sân ga Có người lạ mặt khả nghi lảng vảng gần khu [..]
|
4 |
lảng vảngđgt. Đi lại quanh quẩn nhiều lần gần một nơi nào đó, một cách không đàng hoàng mà nó có vẻ lén lút, nhằm mục đích riêng: Mấy tên lưu manh lảng vảng ở sân ga Có người lạ mặt khả nghi lảng vảng gần khu vực mình.
|
<< lả lơi | lấm lét >> |