Ý nghĩa của từ lảng vảng là gì:
lảng vảng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lảng vảng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lảng vảng mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lảng vảng


đi lại quanh quẩn nhiều lần lảng vảng ngoài ngõ hình ảnh cô gái cứ lảng vảng trong óc hắn
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lảng vảng


Đi lại quanh quẩn nhiều lần gần một nơi nào đó, một cách không đàng hoàng mà nó có vẻ lén lút, nhằm mục đích riêng. | : ''Mấy tên lưu manh '''lảng vảng''' ở sân ga .'' | : ''Có người lạ mặt khả nghi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lảng vảng


đgt. Đi lại quanh quẩn nhiều lần gần một nơi nào đó, một cách không đàng hoàng mà nó có vẻ lén lút, nhằm mục đích riêng: Mấy tên lưu manh lảng vảng ở sân ga Có người lạ mặt khả nghi lảng vảng gần khu [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lảng vảng


đgt. Đi lại quanh quẩn nhiều lần gần một nơi nào đó, một cách không đàng hoàng mà nó có vẻ lén lút, nhằm mục đích riêng: Mấy tên lưu manh lảng vảng ở sân ga Có người lạ mặt khả nghi lảng vảng gần khu vực mình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lả lơi lấm lét >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa