Ý nghĩa của từ lả lơi là gì:
lả lơi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lả lơi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lả lơi mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lả lơi


Tỏ sự cợt nhả gợi tình một cách suồng sã qua lời nói, cử chỉ (trong quan hệ nam nữ). | : '''''Lả lơi''' đưa tình .'' | : ''Cười nói '''lả lơi''' .'' | : ''Thị cởi áo ra ngồi tựa vào gốc chuối, dáng n [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lả lơi


tt. Tỏ sự cợt nhả gợi tình một cách suồng sã qua lời nói, cử chỉ (trong quan hệ nam nữ): lả lơi đưa tình Cười nói lả lơi Thị cởi áo ra ngồi tựa vào gốc chuối, dáng ngồi không kín đáo, nhưng không bao [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lả lơi


tt. Tỏ sự cợt nhả gợi tình một cách suồng sã qua lời nói, cử chỉ (trong quan hệ nam nữ): lả lơi đưa tình Cười nói lả lơi Thị cởi áo ra ngồi tựa vào gốc chuối, dáng ngồi không kín đáo, nhưng không bao giờ thị biết thế nào là lả lơi (Nam Cao) Xem trong âu yếm có chiều lả lơi (Truyện Kiều) bướm lả ong lơi (tng.). [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lả lơi


có những cử chỉ, lời nói tỏ ra hơi quá thân mật, thiếu đứng đắn trong quan hệ nam nữ (thường nói về nữ đối với nam) cười nói lả lơi con mắt lả lơi "S&oacu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lạc điệu lảng vảng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa