Ý nghĩa của từ lả tả là gì:
lả tả nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lả tả. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lả tả mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lả tả


Tản mát, rời rạc. | : ''Ôm tập báo, để rơi '''lả tả'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lả tả


từ gợi tả trạng thái rơi xuống rải rác và liên tiếp của các vật nhẹ và mỏng lá vàng rơi lả tả cánh hoa rụng lả tả Đồng nghĩa: lở tở [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lả tả


Tản mát, rời rạc : Ôm tập báo, để rơi lả tả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lả tả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lả tả": . lả tả lá tọa lạ tai Lai Tử lao tù lao tư lão thị Lão tử lá [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lả tả


Tản mát, rời rạc : Ôm tập báo, để rơi lả tả.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< lạp xường trơ mắt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa