1 |
lả tả Tản mát, rời rạc. | : ''Ôm tập báo, để rơi '''lả tả'''.''
|
2 |
lả tảtừ gợi tả trạng thái rơi xuống rải rác và liên tiếp của các vật nhẹ và mỏng lá vàng rơi lả tả cánh hoa rụng lả tả Đồng nghĩa: lở tở [..]
|
3 |
lả tảTản mát, rời rạc : Ôm tập báo, để rơi lả tả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lả tả". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lả tả": . lả tả lá tọa lạ tai Lai Tử lao tù lao tư lão thị Lão tử lá [..]
|
4 |
lả tảTản mát, rời rạc : Ôm tập báo, để rơi lả tả.
|
<< trơ trọi | lấm tấm >> |