1 |
lạp xường Thức ăn làm bằng thịt trộn diêm tiêu nhồi vào ruột lợn rồi phơi khô.
|
2 |
lạp xườngThức ăn làm bằng thịt trộn diêm tiêu nhồi vào ruột lợn rồi phơi khô.
|
3 |
lạp xườngThức ăn làm bằng thịt trộn diêm tiêu nhồi vào ruột lợn rồi phơi khô.
|
4 |
lạp xườngmón ăn làm bằng thịt trộn với diêm tiêu, nhồi vào ruột lợn rồi phơi hoặc sấy khô. Đồng nghĩa: dồi sấy, lạp xưởng
|
<< trơ trọi | lả tả >> |