1 |
lạnh nhạtKhông thân mật, không ân cần : Thái độ lạnh nhạt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạnh nhạt". Những từ có chứa "lạnh nhạt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lắt nhắt [..]
|
2 |
lạnh nhạtlạnh, không có biểu hiện tình cảm thân mật, gần gũi trong sự tiếp xúc (nói khái quát) đón tiếp lạnh nhạt trả lời lạnh nhạt Đồng nghĩa: l&at [..]
|
3 |
lạnh nhạtKhông thân mật, không ân cần : Thái độ lạnh nhạt.
|
4 |
lạnh nhạttho o vo cam khong gan gui khong than mat
|
5 |
lạnh nhạtKo ik lên truong bua cuoi minh phai len thanh pho
|
6 |
lạnh nhạt Không thân mật, không ân cần. | : ''Thái độ '''lạnh nhạt'''.''
|
<< trưng binh | trơ trọi >> |