Ý nghĩa của từ trưng binh là gì:
trưng binh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trưng binh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trưng binh mình

1

10 Thumbs up   4 Thumbs down

trưng binh


Gọi ra đầu quân (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trưng binh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trưng binh": . trung bình Trung Bình trưng binh Trường Bình trướng bình. Những từ có c [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

trưng binh


Gọi ra đầu quân (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trưng binh


Gọi ra đầu quân (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lạm dụng lạnh nhạt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa