Ý nghĩa của từ lại cái là gì:
lại cái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lại cái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lại cái mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lại cái


. Ái nam ái nữ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lại cái


hình thể là đàn ông nhưng tâm tính không thích phụ nữ
by - 2019-06-04

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lại cái


t. (kng.). Ái nam ái nữ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lại cái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lại cái": . lại cái loi choi
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

lại cái


t. (kng.). Ái nam ái nữ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lượng thứ lật tẩy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa