Ý nghĩa của từ lưu niên là gì:
lưu niên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lưu niên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lưu niên mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lưu niên


Lâu năm. | : ''Cây nhãn '''lưu niên'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lưu niên


Lâu năm: Cây nhãn lưu niên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu niên". Những từ có chứa "lưu niên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thiếu niên niên niên đại bán niê [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lưu niên


Lâu năm: Cây nhãn lưu niên.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lưu niên


ở trạng thái kéo dài hoặc được giữ lại từ năm này sang năm khác đói lưu niên cây ăn quả lưu niên
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lưu nhiệm lưu niệm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa