1 |
lưu niên Lâu năm. | : ''Cây nhãn '''lưu niên'''.''
|
2 |
lưu niênLâu năm: Cây nhãn lưu niên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưu niên". Những từ có chứa "lưu niên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thiếu niên niên niên đại bán niê [..]
|
3 |
lưu niênLâu năm: Cây nhãn lưu niên.
|
4 |
lưu niênở trạng thái kéo dài hoặc được giữ lại từ năm này sang năm khác đói lưu niên cây ăn quả lưu niên
|
<< lưu nhiệm | lưu niệm >> |