1 |
lưu niệmgiữ lại để làm kỉ niệm quà lưu niệm sổ tay lưu niệm
|
2 |
lưu niệm Để lại làm kỷ niệm. | : ''Tặng quyển sách để '''lưu niệm'''.''
|
3 |
lưu niệmĐể lại làm kỷ niệm: Tặng quyển sách để lưu niệm.
|
4 |
lưu niệmĐể lại làm kỷ niệm: Tặng quyển sách để lưu niệm.
|
5 |
lưu niệmLuu la nho,niem la thuong.hai chu van vuon ket thanh luu niem
|
<< lưu niên | lưu thủy >> |