1 |
lưng lửng Nói ăn gần no. | : ''Ăn '''lưng lửng'''.''
|
2 |
lưng lửngNói ăn gần no: Ăn lưng lửng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưng lửng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lưng lửng": . lang lảng lảng lảng lẳng lặng lặng lặng lâng lâng loang loãng loan [..]
|
3 |
lưng lửngNói ăn gần no: Ăn lưng lửng.
|
4 |
lưng lửngnhư lửng (nhưng ý mức độ ít) "Hề đồng theo bốn năm thằng, Thơ ninh ních túi, rượu lưng lửng bầu." (NĐM)
|
<< trung tín | lưu ban >> |