1 |
lưỡng lự Suy tính, cân nhắc giữa nên hay không nên, chưa quyết định được dứt khoát. | : ''Đang '''lưỡng lự''' không biết nên đi hay ở.'' | : ''Tán thành ngay không chút '''lưỡng lự'''.'' [..]
|
2 |
lưỡng lựcòn đang suy tính xem nên hay không nên, chưa biết quyết định như thế nào cho đúng còn lưỡng lự chưa biết nên đi hay ở Đồng nghĩa: do dự, đắn [..]
|
3 |
lưỡng lựđg. Suy tính, cân nhắc giữa nên hay không nên, chưa quyết định được dứt khoát. Đang lưỡng lự không biết nên đi hay ở. Tán thành ngay không chút lưỡng lự.
|
4 |
lưỡng lựđg. Suy tính, cân nhắc giữa nên hay không nên, chưa quyết định được dứt khoát. Đang lưỡng lự không biết nên đi hay ở. Tán thành ngay không chút lưỡng lự.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡng lự" [..]
|
<< lưỡi gà | lượm >> |