1 |
lượmocināti (ova + ci + nā)
|
2 |
lượm Bó lúa nhỏ vừa một chét tay. | Nhặt nhạnh. | : '''''Lượm''' của rơi.'' | Sưu tầm. | : '''''Lượm''' tài liệu.''
|
3 |
lượmgom những bông lúa đã cắt và bó lại thành từng bó, thường vừa một chét tay lượm lúa lúa mới ngả chứ chưa lượm Danh từ lượng bô [..]
|
4 |
lượmd. Bó lúa nhỏ vừa một chét tay.đg. 1. Nhặt nhạnh : Lượm của rơi. 2. Sưu tầm : Lượm tài liệu .. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lượm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lượm": . la liếm lam [..]
|
5 |
lượmd. Bó lúa nhỏ vừa một chét tay. đg. 1. Nhặt nhạnh : Lượm của rơi. 2. Sưu tầm : Lượm tài liệu .
|
<< lưỡng lự | lạ thường >> |