1 |
lường gạt Lừa bịp. | : '''''Lường gạt''' để kiếm chút lợi.''
|
2 |
lường gạtLừa bịp: Lường gạt để kiếm chút lợi.
|
3 |
lường gạt(Ít dùng) như lừa gạt.
|
4 |
lường gạtkitava (nam) kuhanā (nữ) kuhaka (tính từ), kuha (tính từ), nekatika (nam), pamohana (trung), nikati (nữ), vañcaka (3), vañceti (vañc + e), visaṃvāda (nam), visaṃvādeti (vi + saṃ + vad + e), saṭha (tín [..]
|
5 |
lường gạtLừa bịp: Lường gạt để kiếm chút lợi.
|
<< rì rầm | lạc quyên >> |