1 |
rì rầmtừ gợi tả tiếng động hay tiếng nói chuyện nho nhỏ, nghe không thật rõ, cứ đều đều không dứt sóng biển rì rầm nói chuyện rì rầm Đồng nghĩa: rầm r&i [..]
|
2 |
rì rầm Nói trò chuyện nhỏ to. | : ''Than thở '''rì rầm''' thâu đêm với nhau.''
|
3 |
rì rầmNói trò chuyện nhỏ to: Than thở rì rầm thâu đêm với nhau.
|
4 |
rì rầmNói trò chuyện nhỏ to: Than thở rì rầm thâu đêm với nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rì rầm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rì rầm": . rà rẫm rau răm rì rầm rí rỏm rờ rẫm [..]
|
<< rễ cọc | lường gạt >> |