Ý nghĩa của từ rì rầm là gì:
rì rầm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rì rầm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rì rầm mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

rì rầm


từ gợi tả tiếng động hay tiếng nói chuyện nho nhỏ, nghe không thật rõ, cứ đều đều không dứt sóng biển rì rầm nói chuyện rì rầm Đồng nghĩa: rầm r&i [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

rì rầm


Nói trò chuyện nhỏ to. | : ''Than thở '''rì rầm''' thâu đêm với nhau.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

rì rầm


Nói trò chuyện nhỏ to: Than thở rì rầm thâu đêm với nhau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rì rầm


Nói trò chuyện nhỏ to: Than thở rì rầm thâu đêm với nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rì rầm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rì rầm": . rà rẫm rau răm rì rầm rí rỏm rờ rẫm [..]
Nguồn: vdict.com





<< rễ cọc lường gạt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa