1 |
lạc quyên Tổ chức để mọi người bỏ tiền ra làm một việc có ích lợi chung. | : ''Mở cuộc '''lạc quyên''' giúp đồng bào bị bão lụt.''
|
2 |
lạc quyênTổ chức để mọi người bỏ tiền ra làm một việc có ích lợi chung: Mở cuộc lạc quyên giúp đồng bào bị bão lụt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạc quyên". Những từ có chứa "lạc quyên" in its definiti [..]
|
3 |
lạc quyênTổ chức để mọi người bỏ tiền ra làm một việc có ích lợi chung: Mở cuộc lạc quyên giúp đồng bào bị bão lụt.
|
<< lường gạt | lạm thu >> |