1 |
lườn Phần thịt nạc ở hai bên ngực và bụng chim, gà hay cá. | Sườn. | : '''''Lườn''' hổ.'' | Phần ngầm dưới nước của thuyền.
|
2 |
lườnd. 1. Phần thịt nạc ở hai bên ngực và bụng chim, gà hay cá. 2. Sườn: Lườn hổ. 3. Phần ngầm dưới nước của thuyền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lườn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lườn": [..]
|
3 |
lườnd. 1. Phần thịt nạc ở hai bên ngực và bụng chim, gà hay cá. 2. Sườn: Lườn hổ. 3. Phần ngầm dưới nước của thuyền.
|
4 |
lườnkhối cơ dày ở hai bên cột sống hoặc ở hai bên sườn lườn gà miếng thịt lườn áo mặc hở lườn phần hông chìm dưới nước của thuyền, tàu lườn thuyền [..]
|
<< lười biếng | lưỡi gà >> |