1 |
lườmđgt. Đưa mắt liếc ngang với người nào đó để tỏ ý không bằng lòng hay tức giận: lườm bạn vẻ trách móc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lườm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lườm": . la [..]
|
2 |
lườmđgt. Đưa mắt liếc ngang với người nào đó để tỏ ý không bằng lòng hay tức giận: lườm bạn vẻ trách móc.
|
3 |
lườm Đưa mắt liếc ngang với người nào đó để tỏ ý không bằng lòng hay tức giận. | : '''''Lườm''' bạn vẻ trách móc.''
|
4 |
lườmĐưa mắt liếc ngang với người nào đó để tỏ ý không bằng lòng hay tức giận: lườm bạn vẻ trách móc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lườm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lườm": . la liếm lam làm lạm lăm lắm lâm lầm lẩm lẫm more...-Những từ có ch� ..
|
5 |
lườmđưa mắt nhìn ngang ai đó, tỏ ý tức giận, trách móc, đe doạ đưa mắt lườm
|
<< lướt | lưỡi >> |