1 |
lơ lửngở trạng thái di động nhẹ ở khoảng giữa lưng chừng, không dính bám vào đâu khói lơ lửng trên không quả bóng bay lơ lửng Đồng nghĩa: lửn [..]
|
2 |
lơ lửngChơi vơi ở nửa chừng: Cái diều lơ lửng ở giữa trời.
|
3 |
lơ lửng Chơi vơi ở nửa chừng. | : ''Cái diều '''lơ lửng''' ở giữa trời.''
|
4 |
lơ lửngChơi vơi ở nửa chừng: Cái diều lơ lửng ở giữa trời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lơ lửng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lơ lửng": . lạ lùng lai láng lao lung lẫy lừng lấy lòng lẹ [..]
|
<< trung vệ | trung tướng >> |