1 |
lũy thừa(toán) Tích số của một số với chính nó nhiều lần.
|
2 |
lũy thừa Tích số của một số với chính nó nhiều lần. Lũy thừa bậc ''n'' của ''x'' là tích số của ''x'' với chính nó ''n'' lần, ký hiệu là ''x''''n''.
|
3 |
lũy thừa(toán) Tích số của một số với chính nó nhiều lần.
|
4 |
lũy thừaLũy thừa một phép toán hai ngôi của toán học thực hiện trên hai số a và b, kết quả của phép toán lũy thừa là tích số của phép nhân có b thừa số a nhân với nhau. Lũy thừa ký hiệu là , đọc là lũy thừa b [..]
|
<< lũn cũn | lơ láo >> |