1 |
lũn cũn Ngắn, cộc. | : ''Quần áo '''lũn cũn'''.''
|
2 |
lũn cũnNgắn, cộc: Quần áo lũn cũn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lũn cũn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lũn cũn": . lan can lân cận lần chần lẫn cẫn len chân lên cân lên cơn liên can lợn [..]
|
3 |
lũn cũnNgắn, cộc: Quần áo lũn cũn.
|
4 |
lũn cũn(Khẩu ngữ) ngắn hoặc thấp đến mức khó coi thấp lũn cũn quần áo ngắn lũn cũn Đồng nghĩa: lũn chũn (dáng đi) có những bước ngắn và nhanh như bước đi của trẻ con đứa b& [..]
|
<< lĩnh ý | lũy thừa >> |