1 |
lăng tẩmlăng của vua chúa và các công trình xây dựng trong khu vực (nói khái quát) các lăng tẩm ở Huế Đồng nghĩa: lăng mộ [..]
|
2 |
lăng tẩmtẩm là khu mộ chôn vua
|
3 |
lăng tẩmdt. Lăng của vua chúa và những công trình xây dựng ở khu lăng nói chung: lăng tẩm vua Hùng thăm lăng tẩm ở Huế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăng tẩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lăn [..]
|
4 |
lăng tẩmdt. Lăng của vua chúa và những công trình xây dựng ở khu lăng nói chung: lăng tẩm vua Hùng thăm lăng tẩm ở Huế.
|
5 |
lăng tẩm Lăng của vua chúa và những công trình xây dựng ở khu lăng nói chung. | : '''''Lăng tẩm''' vua.'' | : ''Hùng.'' | : ''Thăm '''lăng tẩm''' ở.'' | : ''Huế.''
|
<< lăng mạ | lưu lạc >> |