Ý nghĩa của từ lăng tẩm là gì:
lăng tẩm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lăng tẩm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lăng tẩm mình

1

8 Thumbs up   3 Thumbs down

lăng tẩm


lăng của vua chúa và các công trình xây dựng trong khu vực (nói khái quát) các lăng tẩm ở Huế Đồng nghĩa: lăng mộ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

10 Thumbs up   6 Thumbs down

lăng tẩm


tẩm là khu mộ chôn vua
văn việt - 2014-02-22

3

6 Thumbs up   5 Thumbs down

lăng tẩm


dt. Lăng của vua chúa và những công trình xây dựng ở khu lăng nói chung: lăng tẩm vua Hùng thăm lăng tẩm ở Huế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăng tẩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lăn [..]
Nguồn: vdict.com

4

5 Thumbs up   4 Thumbs down

lăng tẩm


dt. Lăng của vua chúa và những công trình xây dựng ở khu lăng nói chung: lăng tẩm vua Hùng thăm lăng tẩm ở Huế.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

5 Thumbs up   5 Thumbs down

lăng tẩm


Lăng của vua chúa và những công trình xây dựng ở khu lăng nói chung. | : '''''Lăng tẩm''' vua.'' | : ''Hùng.'' | : ''Thăm '''lăng tẩm''' ở.'' | : ''Huế.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lăng mạ lưu lạc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa