1 |
lăng quăngBọ gậy hay lăng quăng là một dạng ấu trùng của muỗi, hình thành ở giai đoạn thứ 2 trong vòng đời của muỗi. Muỗi có 4 giai đoạn trong vòng đời là trứng muỗi, bọ gậy(ấu trùng), cung quăng (nhộng) và muỗ [..]
|
2 |
lăng quăng . Bọ gậy. | X. loăng quăng.
|
3 |
lăng quăng1 d. (ph.). Bọ gậy.2 x. loăng quăng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăng quăng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lăng quăng": . lăng quăng loăng quăng. Những từ có chứa "lăng quăng" in [..]
|
4 |
lăng quăng1 d. (ph.). Bọ gậy. 2 x. loăng quăng.
|
<< lùn | thon >> |