1 |
lùi Đi trở lại đằng sau mà mặt vẫn nhìn đằng trước. | : '''''Lùi''' hai bước rồi tiến lên ba bước..'' | : ''2.Quay trở lại ngược chiều trên đường đã đi.'' | Hoãn lại một thời gian sau. | : ''Ngày khai g [..]
|
2 |
lùiđg. 1. Đi trở lại đằng sau mà mặt vẫn nhìn đằng trước: Lùi hai bước rồi tiến lên ba bước. 2.Quay trở lại ngược chiều trên đường đã đi. 3. Hoãn lại một thời gian sau: Ngày khai giảng lùi lại vài hôm.đg [..]
|
3 |
lùiđg. 1. Đi trở lại đằng sau mà mặt vẫn nhìn đằng trước: Lùi hai bước rồi tiến lên ba bước. 2.Quay trở lại ngược chiều trên đường đã đi. 3. Hoãn lại một thời gian sau: Ngày khai giảng lùi lại vài hôm. đg. ủ vào tro nóng cho chín: Lùi khoai lang; Lùi mía.
|
4 |
lùidi chuyển ngược lại về phía sau trong khi vẫn giữ nguyên tư thế như đang tiến về phía trước cho xe lùi lại khó khăn cũng không lùi chuyện đó đ&ati [..]
|
<< lù | lùi xùi >> |