Ý nghĩa của từ lù là gì:
lù nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lù. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lù mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down


Sáng rất yếu. | : ''Ngọn nến '''lù'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down


t. Sáng rất yếu: Ngọn nến lù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lù": . la là lả lá lạ lai lài lãi lái lại more...-Những từ có chứa "lù": . A Lù g [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down


t. Sáng rất yếu: Ngọn nến lù.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lõa lùi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa