1 |
lõa Khỏa thân, trần truồng. | Chảy tràn trề. | : '''''Lõa''' máu.'' | : '''''Lõa''' nước.''
|
2 |
lõat. Khỏa thân, trần truồng.t. Chảy tràn trề: Lõa máu; Lõa nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lõa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lõa": . la là lả lá lạ lia lìa Lía lịa loa more...-N [..]
|
3 |
lõaLoã thể
|
4 |
lõat. Khỏa thân, trần truồng. t. Chảy tràn trề: Lõa máu; Lõa nước.
|
<< lõ | lù >> |