1 |
lõt. 1. Cao, nhô lên: Mũi lõ. 2. Trơ ra, trật ra: Gầy lõ xương.
|
2 |
lõ(đầu xương hoặc mũi) cao gồ hẳn lên mũi lõ người gầy, lõ cả xương sống
|
3 |
lõ Cao, nhô lên. | : ''Mũi '''lõ'''.'' | Trơ ra, trật ra. | : ''Gầy '''lõ''' xương.''
|
4 |
lõt. 1. Cao, nhô lên: Mũi lõ. 2. Trơ ra, trật ra: Gầy lõ xương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lõ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lõ": . la là lả lá lạ lai lài lãi lái lại more...-Nhữn [..]
|
<< lòng chảo | lõa >> |