1 |
lòng chảođịa hình trũng ở miền núi, dạng tròn hoặc bầu dục, thường có núi bao bọc kín hoặc gần kín xung quanh.
|
2 |
lòng chảo1. t. Trũng sâu như hình cái chảo. 2. d. Chỗ vũng sâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng chảo". Những từ có chứa "lòng chảo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lòn [..]
|
3 |
lòng chảo1. t. Trũng sâu như hình cái chảo. 2. d. Chỗ vũng sâu.
|
4 |
lòng chảo Chỗ vũng sâu. | bồn trũng. | bồn địa | Trũng sâu như hình cái chảo.
|
<< lênh khênh | lõ >> |