Ý nghĩa của từ lòng chảo là gì:
lòng chảo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lòng chảo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lòng chảo mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

lòng chảo


địa hình trũng ở miền núi, dạng tròn hoặc bầu dục, thường có núi bao bọc kín hoặc gần kín xung quanh.
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lòng chảo


1. t. Trũng sâu như hình cái chảo. 2. d. Chỗ vũng sâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng chảo". Những từ có chứa "lòng chảo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . lòn [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lòng chảo


1. t. Trũng sâu như hình cái chảo. 2. d. Chỗ vũng sâu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lòng chảo


Chỗ vũng sâu. | bồn trũng. | bồn địa | Trũng sâu như hình cái chảo.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lênh khênh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa