1 |
lênh khênhcao,không vững vàng chắc chắn
|
2 |
lênh khênht. Cao, không vững vàng không chắc chắn: Cái ghế lênh khênh thế này dễ đổ lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lênh khênh". Những từ có chứa "lênh khênh" in its definition in Vietnamese. Vietnam [..]
|
3 |
lênh khênht. Cao, không vững vàng không chắc chắn: Cái ghế lênh khênh thế này dễ đổ lắm.
|
4 |
lênh khênhcao quá mức, gây ấn tượng không cân đối, dễ đổ, dễ ngã chiếc tủ lênh khênh người cao lênh khênh Đồng nghĩa: lêu đêu, lêu ngh&e [..]
|
5 |
lênh khênh Cao, không vững vàng không chắc chắn. | : ''Cái ghế '''lênh khênh''' thế này dễ đổ lắm.''
|
<< lèo nhèo | lòng chảo >> |