Ý nghĩa của từ lùi xùi là gì:
lùi xùi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lùi xùi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lùi xùi mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lùi xùi


t. 1. Lôi thôi luộm thuộm: Ăn mặc lùi xùi. 2. Không đàng hoàng lịch sự: Đám cưới lùi xùi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùi xùi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lùi xùi": . lì xì lùi [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lùi xùi


t. 1. Lôi thôi luộm thuộm: Ăn mặc lùi xùi. 2. Không đàng hoàng lịch sự: Đám cưới lùi xùi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lùi xùi


(Khẩu ngữ, Ít dùng) như lúi xùi ăn ở lùi xùi
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

lùi xùi


Lôi thôi luộm thuộm. | : ''Ăn mặc '''lùi xùi'''.'' | Không đàng hoàng lịch sự. | : ''Đám cưới '''lùi xùi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lùi lùng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa