1 |
lùi xùit. 1. Lôi thôi luộm thuộm: Ăn mặc lùi xùi. 2. Không đàng hoàng lịch sự: Đám cưới lùi xùi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùi xùi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lùi xùi": . lì xì lùi [..]
|
2 |
lùi xùit. 1. Lôi thôi luộm thuộm: Ăn mặc lùi xùi. 2. Không đàng hoàng lịch sự: Đám cưới lùi xùi.
|
3 |
lùi xùi(Khẩu ngữ, Ít dùng) như lúi xùi ăn ở lùi xùi
|
4 |
lùi xùi Lôi thôi luộm thuộm. | : ''Ăn mặc '''lùi xùi'''.'' | Không đàng hoàng lịch sự. | : ''Đám cưới '''lùi xùi'''.''
|
<< lùi | lùng >> |