1 |
lù lù Hiện cao lên sừng sững như muốn cản trở. | : ''Đứng '''lù lù''' trước mặt.'' | : ''Cái tủ '''lù lù''' ngay giữa nhà.''
|
2 |
lù lùHiện cao lên sừng sững như muốn cản trở: Đứng lù lù trước mặt; Cái tủ lù lù ngay giữa nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lù lù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lù lù": . la lối là là [..]
|
3 |
lù lùHiện cao lên sừng sững như muốn cản trở: Đứng lù lù trước mặt; Cái tủ lù lù ngay giữa nhà.
|
4 |
lù lùlớn và sừng sững ngay trước mặt, làm vướng mắt tựa như không nhìn cũng cứ phải thấy lù lù một đống gạch giữa sân chiếc xe tăng lù lù tiến v [..]
|
<< lù khù | lù đù >> |