1 |
lù khù Lơ mơ, không lanh lẹ. | : ''Người '''lù khù''' ít hoạt động.''
|
2 |
lù khùLơ mơ, không lanh lẹ: Người lù khù ít hoạt động.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lù khù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lù khù": . lao khổ lão khoa leo kheo lèo khèo Lê Khôi lệ khệ lờ [..]
|
3 |
lù khùLơ mơ, không lanh lẹ: Người lù khù ít hoạt động.
|
4 |
lù khùtừ gợi tả dáng vẻ chậm chạp, không nhanh nhẹn, hoạt bát người lù khù, ngờ nghệch Đồng nghĩa: lù đù, lù rù
|
<< lông tơ | lù lù >> |