Ý nghĩa của từ lông tơ là gì:
lông tơ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lông tơ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lông tơ mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lông tơ


lông chim, đầu có nhiều sợi mảnh và mềm. lông mềm và ngắn ở mặt người trẻ tuổi má đầy lông tơ Đồng nghĩa: lông măng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lông tơ


Lông mảnh mọc ở cằm trước khi có râu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lông tơ


Lông mảnh mọc ở cằm trước khi có râu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lông tơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lông tơ": . lang tạ lảng tai lãng tử lắng tai long tu lông tơ lưỡng thê l [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lông tơ


Lông mảnh mọc ở cằm trước khi có râu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trái đào lù khù >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa