1 |
lông tơlông chim, đầu có nhiều sợi mảnh và mềm. lông mềm và ngắn ở mặt người trẻ tuổi má đầy lông tơ Đồng nghĩa: lông măng [..]
|
2 |
lông tơ Lông mảnh mọc ở cằm trước khi có râu.
|
3 |
lông tơLông mảnh mọc ở cằm trước khi có râu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lông tơ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lông tơ": . lang tạ lảng tai lãng tử lắng tai long tu lông tơ lưỡng thê l [..]
|
4 |
lông tơLông mảnh mọc ở cằm trước khi có râu.
|
<< trái đào | lù khù >> |