1 |
lù đùChậm chạp, không nhanh nhẹn: Người lù đù; Đi đứng lù đù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lù đù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lù đù": . La Ha La Hủ La Hủó la lối la ó là là lả lơi lá [..]
|
2 |
lù đù Chậm chạp, không nhanh nhẹn. | : ''Người '''lù đù'''.'' | : ''Đi đứng '''lù đù'''.''
|
3 |
lù đùChậm chạp, không nhanh nhẹn: Người lù đù; Đi đứng lù đù.
|
4 |
lù đùtừ gợi tả dáng vẻ ngờ nghệch, chậm chạp, không lanh lợi dáng lù đù, chậm chạp Đồng nghĩa: lù khù, lù rù, rù rờ [..]
|
<< lù lù | trái chủ >> |