1 |
lông bông Lang thang, lúc làm cái này lúc làm cái nọ, không chịu làm ra tiền, không ở chỗ nhất định. | : ''Đi '''lông bông'''.'' | Lung tung, không đứng đắn. | : ''Tính nết '''lông bông'''..'' | : '''''Lông b [..]
|
2 |
lông bônglang thang hết chỗ này đến chỗ kia, nay đây mai đó, không có chủ đích rõ ràng sống lông bông suốt ngày chỉ rong chơi lông [..]
|
3 |
lông bôngph. t. 1. Lang thang, không ở chỗ nhất định: Đi lông bông. 2. Lung tung, không đứng đắn: Tính nết lông bông. Lông bông lang bang. Không ở nhất định một nơi; không có căn bản chắc chắn: Đi lông bông la [..]
|
4 |
lông bôngph. t. 1. Lang thang, không ở chỗ nhất định: Đi lông bông. 2. Lung tung, không đứng đắn: Tính nết lông bông. Lông bông lang bang. Không ở nhất định một nơi; không có căn bản chắc chắn: Đi lông bông lang bang; Lý lẽ lông bông lang bang.
|
<< thông tầm | thân chinh >> |