1 |
lòng đườngMặt đất dọc theo phố, giữa hai vỉa hè, dành cho xe chạy.
|
2 |
lòng đườnglong duong co nghia la mat dat doc theo pho ,giua via he
|
3 |
lòng đường Mặt đất dọc theo phố, giữa hai vỉa hè, dành cho xe chạy.
|
4 |
lòng đườngLà bộ phận của đường đô thị, được giới hạn bởi phía trong hai bên bó vỉa, có thể bố trí hệ thống hạ tầng kỹ thuật đô thị dọc tuyến khi cần thiết 22/2011/QĐ-UBND Tỉnh Đồng Tháp [..]
|
5 |
lòng đườngMặt đất dọc theo phố, giữa hai vỉa hè, dành cho xe chạy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng đường". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lòng đường": . làng nhàng láng cháng láng giềng lăn [..]
|
6 |
lòng đườngphần mặt đường giữa hai mép, hai vỉa hè, dành cho xe cộ không đi bộ dưới lòng đường
|
7 |
lòng đườnglà bộ phận của đường đô thị, được giới hạn bởi phía trong hai bên bó vỉa, có thể bố trí hệ thống hạ tầng kỹ thuật đô thị dọc tuyến khi cần thiết. 74/2008/QĐ-UBND
|
8 |
lòng đườnglà bộ phận của đường đô thị, được giới hạn bởi phía trong hai bên bó vỉa, có thể bố trí hệ thống hạ tầng kỹ thuật đô thị dọc tuyến khi cần thiết. 74/2008/QĐ-UBND [..]
|
<< lòng vàng | trâm gãy bình rơi >> |