Ý nghĩa của từ lòng vàng là gì:
lòng vàng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lòng vàng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lòng vàng mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lòng vàng


Tư chất, bụng dạ của người có những tình cảm tốt đẹp, ăn ở đầy đặn thủy chung.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lòng vàng


Tư chất, bụng dạ của người có những tình cảm tốt đẹp, ăn ở đầy đặn thủy chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòng vàng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lòng vàng": . lảng vảng long v [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lòng vàng


Tư chất, bụng dạ của người có những tình cảm tốt đẹp, ăn ở đầy đặn thủy chung.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lòng thành lòng đường >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa