Ý nghĩa của từ lính quýnh là gì:
lính quýnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lính quýnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lính quýnh mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

lính quýnh


t. (cũ). Luýnh quýnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lính quýnh


t. (cũ). Luýnh quýnh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lính quýnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lính quýnh": . lính quýnh loanh quanh. Những từ có chứa "lính quýnh" in its definition [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   3 Thumbs down

lính quýnh


. Luýnh quýnh.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lênh đênh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa